Taizy chips packaging machine được sử dụng rộng rãi cho nhiều loại thực phẩm nở xốp, hạt và hạt rang, thực phẩm thạch, đồ chơi nhựa, và các vật liệu dạng hạt hoặc dải khác. Chiều rộng bao bì là 80-200mm, và chiều dài bao bì là 80-240mm với nhiều kiểu đóng gói: túi hàn 3 cạnh, túi hàn 4 cạnh, túi đứng, túi xách tay, v.v.
Ngoài ra, nó có thiết kế dọc, được trang bị 10-head combination weigher, tốc độ đóng gói 20-80 túi/phút và nhiều loại vật liệu đóng gói. Nó giải quyết hoàn hảo vấn đề khoai tây chiên dễ vỡ trong quá trình đóng gói.
Các đặc điểm chính của toàn bộ máy
- Máy đóng gói khoai tây chiên sử dụng bộ điều khiển nhiệt thông minh để kiểm soát chính xác nhiệt độ cắt nóng, đảm bảo mối hàn mịn và thẩm mỹ.
- Nó cũng sử dụng hệ thống điều khiển PLC, cơ chế kéo màng bằng servo motor chuyên dụng và cơ chế hiệu chỉnh vị trí gió tự động bằng motor, tối đa hóa độ chính xác, độ tin cậy và thông minh của hệ thống điều khiển.
- Sau đó, máy đóng gói khoai tây chiên với cấu hình định lượng có thể tự động hoàn tất tất cả các quy trình đóng gói gồm định lượng, cấp liệu, làm đầy túi, thổi khí và in ngày.
- Hình dạng túi có thể được làm theo nhu cầu khách hàng. Chúng tôi cung cấp: túi hàn 3 cạnh, túi hàn 4 cạnh, túi đứng, túi xách tay, túi nồi, túi có khóa kéo, túi ghép, và các kiểu túi đóng gói tùy chỉnh khác.
Ứng dụng của máy đóng gói khoai tây chiên
Taizy chips packaging machine phù hợp để đóng gói các vật liệu dễ vỡ đòi hỏi độ chính xác cao, chẳng hạn như đồ ăn nở xốp, cơm giòn, thạch, kẹo, hạt dẻ cười, lát táo, dumpling, chocolate, thức ăn cho thú cưng, phần cứng nhỏ, thuốc, v.v.
Nó có thể tự động hoàn tất việc làm đầy, cân, tạo túi, hàn và cắt, là máy được ưa chuộng cho nhà máy sản xuất snack, nhà máy đóng gói linh kiện công nghiệp và nhà máy dược phẩm.

Các bộ phận của máy đóng gói khoai tây chiên
1. Máy đóng gói cơ bản
Phần này sử dụng hệ thống servo, có thể thực hiện định vị chính xác cao. Tốc độ đóng gói, chiều dài túi đóng gói và nhiệt độ lưỡi cắt có thể thay đổi thông qua màn hình cảm ứng PLC. Bên cạnh đó, phương pháp hàn và cắt có thể chọn là cắt liên tục hoặc cắt từng túi.
Ngoài ra, phần đóng gói được trang bị bánh kéo màng, mạnh mẽ hơn so với máy thông thường và có thể chịu được trọng lượng đóng gói lớn hơn (không nhỏ hơn 2kg). Có ba loại của máy đóng gói đứng này: TZ-420, TZ-520, TZ-720.
Loại | TZ-420 | TZ-520 | TZ-720 |
Chiều dài túi | 80-300mm | 80-400mm | 100-400mm |
Chiều rộng túi | 50-200mm | 80-250mm | 180-350mm |
Chiều rộng tối đa của cuộn màng | 420mm | 520mm | 720mm |
Tốc độ đóng gói | 5-30 túi/phút | 5-50 túi/phút | 5-50 túi/phút |
Phạm vi đo | 5-1000ml | 3000ml(Max) | 6000ml(Max) |
Lượng khí tiêu thụ | 0.65mpa | 0.65mpa | 0.65mpa |
Tiêu thụ khí | 0.3m³/min | 0.4m³/min | 0.4m³/min |
Điện áp nguồn | 220V | 220V/50HZ | 220V/50HZ |
Công suất | 2.2KW | / | 5KW |
Kích thước | 1320mm*950mm*1360mm | 1150mm*1795mm*1650mm | 1780mm*1350mm*1950mm |
Trọng lượng | 540Kg | 600Kg | / |

2. Cân kết hợp 10 đầu
Máy cân này lý tưởng để cân các vật liệu trộn (như các loại hạt và kẹo trộn), là lựa chọn hàng đầu cho các nhà máy chế biến thực phẩm lớn. Nó có thể tích hợp với nhiều máy đóng gói, bao gồm máy đóng gói đứng, máy cấp túi và máy đóng hộp.
Taizy weighing machine có mười phễu, mỗi phễu làm bằng thép không gỉ, với các thông số có thể cấu hình riêng, cho phép trộn và cân chính xác với độ chính xác ±0.3 đến 1.5 g.
Bên cạnh đó, chúng tôi cũng cung cấp nhiều giải pháp tùy chỉnh. Bạn có thể chọn các xử lý bề mặt phễu khác nhau (đánh bóng, tạo họa tiết, v.v.) tùy theo đặc tính vật liệu (dạng hạt, dạng bột, dễ vỡ, dính, v.v.).
Mẫu | 10-head combination weigher |
Dung lượng cân tối đa | 1000g |
Phạm vi cân | 10 – 1000g |
Độ chính xác cân | ±0.3 – 1.5g |
Thể tích cân | Lên đến 3000cc |
Tốc độ cân tối đa | Lên đến 60 lần cân/phút |
Chương trình đặt trước | 50types |
Bảng điều khiển | Màn hình cảm ứng 8.4-inch (HMI) |

3. Thang tải xô kiểu Z
This conveyor of the chips packaging machine is suitable for the vertical lifting of grain material in various industries, including corn, food, fodder, and the chemical industry. The lifting machine’s hopper is driven by chains to lift.
Furthermore, it’s also used for vertical feeding of grain or small block material, allowing for large lifting quantities and high heights with its automatic feed and shut-off functions.
Chiều cao nâng | 3m-10m |
Tốc độ nâng | 0-17m/phút |
Lượng nâng | 5.5 mét khối/giờ |
Công suất | 550w/380v |

Loại: Có thể tùy chỉnh bằng carbon steel, plastic-spray, hoặc stainless steel. Phần tiếp xúc với thực phẩm được làm bằng nhựa đạt chuẩn thực phẩm.
4. Bộ cấp liệu loại rung
Loại feeder này đưa vật liệu từ kho đến băng tải vật liệu thông qua rung. Nó có tốc độ vận chuyển có thể kiểm soát, được làm bằng PVC và được trang bị bánh xe để dễ di chuyển.
Chiều cao nâng | 0.8m-1.5m |
Công suất nâng | 1 mét khối/giờ |
Tốc độ cấp liệu | 30m/phút |
Kích thước | 2110x340x500mm |
Điện áp | 220V/45W |

Kiểu niêm phong túi của máy đóng gói khoai tây chiên
Có thể tùy chỉnh nhiều kiểu đóng gói: túi hộp, túi đứng, túi đứng có lỗ, túi dải, túi chuỗi, túi gối có lỗ, và túi hàn 3 cạnh, v.v.
Nếu bạn có các kiểu đóng gói khác muốn tùy chỉnh, vui lòng liên hệ với tôi để biết dịch vụ tùy chỉnh bổ sung.

Làm thế nào để chọn máy đóng gói snack phù hợp?
Việc chọn một máy đóng gói khoai tây chiên hoàn hảo sẽ nâng cao ảnh hưởng thương hiệu của bạn, vì khách hàng ưa chuộng các bao bì đẹp khi họ quyết định. Dưới đây là một vài gợi ý giúp bạn chọn máy đóng gói snack phù hợp cho doanh nghiệp.
- Chọn máy phù hợp phụ thuộc vào sản phẩm của bạn. Hiểu rõ vật liệu của bạn, bao gồm liệu nó có dễ vỡ, có cần trộn và phối hợp, và có cần cân chính xác hay không.
- Xác định hình dạng của túi đóng gói, chiều rộng, chiều dài và kích thước của nó. Nếu bạn không rõ, vui lòng liên hệ với chúng tôi. Chúng tôi sẽ cố gắng hết sức để đưa ra lời khuyên hữu ích.
- Xác định phạm vi sản xuất và khối lượng sản xuất cần thiết. Thông thường khuyến nghị mua máy có công suất cao hơn 30% so với khối lượng sản xuất thực tế bạn cần. Điều này có thể đảm bảo đầy đủ rằng hiệu suất làm việc của bạn không bị ảnh hưởng bởi các yếu tố bên ngoài.
Dưới đây là các thông số hoàn chỉnh của toàn bộ máy.
Mẫu | TZ-420 | TZ-520 | TZ-720 | TZ-900 | TZ-1200 |
Chiều rộng màng | Max.420mm | Max.520mm | Max.720mm | Max.920mm | Max.1200mm |
Chiều dài túi | 80-300mm | 80-350mm | 100-500mm | 100-600mm | 1000mm |
Chiều rộng túi | 60-200mm | 100-250mm | 180-350mm | 260-430mm | 290-580mm |
Film diameter | Max.320mm | Max.320mm | Max.320mm | Max.400mm | Max.400mm |
Tốc độ đóng gói | 5-60P/min | 5-60P/min | 5-55P/min | 5-20P/min | 5-20P/min |
Phạm vi đo | 0.15-0.5L | 2L | 4L | 1-25L | 1.5-45L |
Power(220v 50/60HZ) | 2KW | 3KW | 3KW | 4.5KW | 5KW |
Kích thước | 1217mm*1015mm*1343mm | 1488mm*1080mm*1490mm | 1780mm*1350mm*2050mm | 2305mm*1685mm*2725mm | 2900mm*2050mm*3500mm |
Nếu bạn không biết cái nào phù hợp hơn cho doanh nghiệp của mình, bạn có thể hỏi tôi bất kỳ lời khuyên nào về việc lựa chọn máy đóng gói snack.